Chiều cao là một yếu tố quan trọng trong xã hội hiện nay, đặc biệt là đối với người trẻ. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn được sở hữu chiều cao lý tưởng. Vậy, những người lùn có đi du học được không? Cùng tìm hiểu với Visa Đồng Nai qua bài viết dưới đây nhé.
Vậy lùn có đi du học được không?
Câu trả lời là CÓ, dù chiều cao không phải là yếu tố quyết định trong việc đi du học. Hiện nay, không có quy định nào cụ thể về chiều cao đối với người muốn du học. Điều kiện quan trọng nhất để được cấp visa du học là đáp ứng các yêu cầu về hồ sơ, tài chính, và sức khỏe.
Tuy nhiên, việc có chiều cao thấp có thể tạo ra một số thách thức cho người lùn khi bước chân vào hành trình du học. Những khó khăn như tìm nhà ở, hòa nhập với môi trường mới, hoặc tham gia các hoạt động thể thao, ngoại khóa có thể là những trở ngại mà họ phải đối mặt. Mặc dù vậy, nếu có ý chí và nỗ lực vượt qua, người lùn hoàn toàn có thể thành công trong việc du học.
Nếu bạn là người lùn và muốn du học, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin có thể giúp bạn sẽ thành công hơn:
- Tìm hiểu sâu về trường học: Nắm vững thông tin về các trường, chương trình học, và môi trường học tập để chọn lựa phù hợp.
- Liên hệ trực tiếp với trường: Đặt câu hỏi về yêu cầu đầu vào, học phí, cũng như các hỗ trợ dành cho sinh viên.
- Khám phá các học bổng: Tìm hiểu về các cơ hội học bổng dành cho nhóm đối tượng.
- Phát triển kỹ năng và tâm lý: Rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tư duy linh hoạt và khả năng giải quyết vấn đề để sẵn sàng cho môi trường học tập mới.
Mặc dù có thể gặp một số thách thức, nhưng việc chuẩn bị kỹ càng và quyết tâm sẽ giúp bạn vượt qua mọi trở ngại, từ đó biến ước mơ du học thành hiện thực.
Các điều kiện để du học tại các nước trên thế giới
Để du học tại các quốc gia trên thế giới, bạn cần chuẩn bị và đáp ứng một số tiêu chí quan trọng:
- Học lực và Điểm số: Thông thường, học lực của bạn được đánh giá thông qua GPA (điểm trung bình tích lũy) trong các năm học trước đây. Điểm GPA tối thiểu được yêu cầu để xét tuyển thường dao động từ 6.0 đến 6.5. Tuy nhiên, để nộp đơn vào các trường danh tiếng hoặc lớn, bạn có thể cần phải đạt điểm GPA cao hơn, thường từ 8.0 trở lên.
- Khả năng Tiếng Anh: Trình độ tiếng Anh cũng là một yếu tố quan trọng. Mỗi trường có thể yêu cầu mức độ tiếng Anh khác nhau. Để đáp ứng yêu cầu này, bạn có thể cần có chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL hoặc thực hiện bài kiểm tra tiếng Anh nếu được yêu cầu. Đôi khi, trình độ tiếng Anh cùng với thành tích học tập sẽ quyết định lộ trình học của bạn tại trường đại học.
- Tài Chính: Chuẩn bị tài chính để chi trả học phí và chi phí sinh hoạt trong thời gian học tập ở nước ngoài là điều cần thiết. Ngoài việc chi trả học phí, bạn cần chuẩn bị hồ sơ tài chính theo yêu cầu của từng quốc gia khi xin visa. Nếu bạn có học lực và trình độ tiếng Anh xuất sắc, và thêm vào đó là các hoạt động ngoại khóa ấn tượng, có thể bạn sẽ có cơ hội nhận được học bổng giá trị từ trường.
Những tiêu chí trên sẽ giúp bạn thực hiện mục tiêu du học của mình và chuẩn bị cho hành trình học tập tại các quốc gia trên thế giới.
Thông tin chung về điều kiện du học các nước hiện nay
Nước | Bậc Học | Yêu Cầu Chung | Chuẩn Bị Tài Chính |
---|---|---|---|
CANADA | Trung học | Chấp nhận học sinh từ lớp 6 | Học phí: 9.500 – 14.500 CAD/năm |
Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh, làm bài kiểm tra khi đến trường | Sinh hoạt phí: 10.000 – 15.000 CAD/năm | ||
Đại học, sau đại học | Cao đẳng, cử nhân: GPA từ 6.5; IELTS tối thiểu 6.0 | Học phí: 12.000 – 25.000 CAD/năm | |
Thạc sĩ: GPA từ 7.5, IELTS 7.0 (tùy ngành) | Sinh hoạt phí: 10.000 – 15.000 CAD/năm | ||
MỸ | Trung học | GPA từ 6.5, làm bài thi SLEP hoặc chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Học phí: 10.000 – 15.000 USD/năm |
Điều kiện tham gia chương trình giao lưu văn hóa | Sinh hoạt phí: 10.000 USD/năm | ||
Đại học, sau đại học | Cử nhân: GPA từ 7.0, TOEFL iBT 79; IELTS tùy ngành | Học phí: 18.000 – 35.000 USD/năm | |
Thạc sĩ: GPA từ 7.5, TOEFL iBT 79; GMAT/GRE (tùy ngành) | Sinh hoạt phí: 8.000 – 14.000 USD/năm | ||
HÀ LAN | Đại học | GPA từ 7.0, IELTS 6.0; sau đại học: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90 | Học phí: 7.000 – 10.000 Euro/năm |
Kinh nghiệm làm việc hoặc GMAT với đại học nghiên cứu | Sinh hoạt phí: 7.200 – 9.600 Euro/năm | ||
PHẦN LAN | Đại học | Đại học nghiên cứu: IELTS 6.5; SAT từ 1.350; Đại học ứng dụng: IELTS 6.0 – 6.5 | Học phí: 5.000 – 12.000 Euro/năm |
Sau đại học | Đại học nghiên cứu: IELTS 6.5, GMAT/GRE; Đại học ứng dụng: IELTS 6.5 | Sinh hoạt phí: 5.000 – 6.000 Euro/năm | |
THỤY ĐIỂN | Đại học | IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90 | Học phí: 10.500 – 13.000 Euro/năm |
Sau đại học | Tốt nghiệp đại học, IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90 | Sinh hoạt phí: 7.000 – 8.000 Euro/năm | |
TÂY BAN NHA | Phổ thông | IELTS tối thiểu 4.5; Trường tư: IELTS 6.0 | Học phí: 7.000 – 35.000 GBP/năm |
Đại học | IELTS từ 6.0; Trường tư: IELTS từ 6.0 – 6.5 | Sinh hoạt phí: 4.000 – 6.000 Euro/năm | |
ANH | Phổ thông | IELTS từ 4.5; Trường tư: IELTS từ 6.0 | Học phí: 7.000 – 50.000 AUD/năm |
Đại học | IELTS từ 6.0; Trường tư: IELTS từ 6.0 | Sinh hoạt phí: 4.000 – 15.000 AUD/năm | |
BỈ | Đại học | GPA từ 7.0, IELTS 6.0 | Học phí: 835 – 9.000 Euro/năm |
Sau đại học | Bằng đại học ngành liên quan, IELTS 6.5 | Sinh hoạt phí: 8.000 – 17.000 Euro/năm | |
THỤY SĨ | Cao đẳng | IELTS 5.5; Đại học: IELTS 5.5 – 6.5 | Học phí: 14.000 – 164.400 CHF/khoá |
Đại học | IELTS 5.5; Đại học: IELTS 5.5 – 6.5 | Sinh hoạt phí: 19.800 – 43.600 CHF/khoá | |
Sau đại học | GPA từ 6.5, IELTS 5.5 – 6.5 | Sinh hoạt phí: 19.800 – 43.600 CHF/khoá | |
PHÁP | Đại học | IELTS 5.5 – 6.0; Trường tư: IELTS 6.0 – 6.5 | Học phí: 2.770 – 17.000 Euro/năm |
Sau đại học | IELTS 6.0 – 6.5; Trường tư: IELTS 6.0 – 6.5 | Sinh hoạt phí: 10.000 Euro/năm | |
ÚC | Phổ thông | Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh | Học phí: 7.800 – 50.000 AUD/năm |
Giao dục nghề | IELTS từ 5.5; Trường tư: IELTS từ 5.5 | Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 AUD/năm | |
Đại học | IELTS từ 6.0; Trường tư: IELTS từ 5.0 – 5.5 | Học phí: 20.000 – 50.000 AUD/năm | |
Sau đại học | IELTS 6.5; Trường tư: IELTS từ 6.0 – 6.5 | Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 AUD/năm | |
NEW ZEALAND | Phổ thông | GPA từ 6.5; Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh | Học phí: 11.000 – 37.000 NZD/năm |
Đại học | IELTS 6.0; Trường tư: IELTS từ 5.5 – 6.0 | Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 NZD/năm | |
Sau đại học | IELTS từ 6.0; Trường tư: IELTS từ 6.0 | Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 NZD/năm | |
SINGAPORE | Phổ thông | Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh | Học phí: 16.000 – 18.000 SGD/năm |
Dự bị đại học | IELTS từ 5.5; Khóa học tiếng Anh dự bị của trường | Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 SGD/năm | |
Đại học | IELTS từ 5.5 – 6.0; Yêu cầu đầu vào cao hơn tại trường công lập | Học phí: 26.000 – 59.000 SGD/trọn khóa | |
Sau đại học | IELTS từ 6.0 – 6.5; Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc | Sinh hoạt phí: 11.000 – 30.000 SGD/năm | |
MALAYSIA | Phổ thông | Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh | Học phí: 39.900 – 46.900 RM/năm |
Dự bị đại học | Không bắt buộc chứng chỉ tiếng Anh | Sinh hoạt phí: 12.000 – 17.000 RM/năm | |
Cao đẳng | IELTS từ 5.0; Đại học: IELTS từ 5.5 – 6.0 | Học phí: 22.650 – 30.000 RM/trọn khóa | |
Đại học | IELTS 5.5 – 6.0; Trường tư: IELTS từ 6.0 | Sinh hoạt phí: 12.000 – 17.000 RM/năm | |
Sau đại học | IELTS 6.0 – 6.5; Trường tư: IELTS từ 6.0 – 6.5 | Sinh hoạt phí: 12.000 – 17.000 RM/năm |
Lưu ý: Bảng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo nếu bạn muốn biết rõ hơn hãy liên hệ với Visa Đồng Nai hoặc tìm trực tiếp tại trường mà bạn muốn học
Các điều kiện xét học bổng du học
Học bổng là một nguồn tài chính quan trọng được cấp bởi các tổ chức như chính phủ, trường đại học, hoặc các tổ chức giáo dục khác. Đây thực sự là một cơ hội vô cùng quý báu dành cho những học sinh hoặc sinh viên xuất sắc, dựa trên sự cố gắng không ngừng, thành tích học tập xuất sắc, hoạt động xã hội/nghệ thuật ấn tượng, và tiềm năng phát triển đáng kể trong tương lai. Ngoài việc ghi nhận và thưởng cho nỗ lực cá nhân, học bổng cũng hỗ trợ chi phí học tập, giúp những người du học giảm bớt gánh nặng tài chính.
Đa dạng về loại hình và giá trị, học bổng có thể bao gồm cả khoản chi phí học phí toàn bộ (do chính phủ các quốc gia cung cấp thường làm) hoặc một phần nhất định, phần trăm này có thể là 20%, 50%, hoặc thậm chí 100% chi phí học phí.
Các tiêu chí chung để xét duyệt học bổng thường bao gồm:
- Thành tích học tập ưu tú: Tốt nghiệp THPT hoặc đại học với kết quả xuất sắc.
- Khả năng tiếng Anh: Thường là IELTS từ 6.0 trở lên (tùy theo yêu cầu của từng học bổng, có những gói học bổng yêu cầu điểm IELTS cao hơn).
- Bài luận đính kèm: Đây thường là phần quan trọng trong đánh giá, là cơ hội để ứng viên thể hiện bản thân, mô tả mục tiêu, đam mê, và kế hoạch trong tương lai.
- Hoạt động xã hội, ngoại khóa: Đây là một yếu tố quan trọng, đánh giá sự toàn diện của ứng viên qua hoạt động ngoại khóa, công tác xã hội, nghệ thuật, văn hóa…
- Phỏng vấn: Đôi khi, các ứng viên cần phải tham gia phỏng vấn trực tiếp với đại diện của tổ chức cấp học bổng, nhằm đánh giá thêm về năng lực, mục tiêu và kế hoạch của họ.
- Chứng chỉ bổ sung (nếu có): Một số trường có thể yêu cầu thêm chứng chỉ SAT/ACT (đối với chương trình đại học) hoặc GMAT/GRE (với chương trình sau đại học).
Các tiêu chí này thường cùng nhau tạo nên một hình ảnh toàn diện về năng lực và tính cách của ứng viên, từ đó đánh giá xem ai sẽ là người đáng nhận được học bổng.