Những câu tiếng anh khi nhập cảnh mà bạn nên biết

Tại Visa Đồng Nai, chúng tôi nhận thức rõ tầm quan trọng của việc sử dụng tiếng Anh trong quá trình di chuyển và xuất nhập cảnh. Vì lẽ đó, chúng tôi muốn chia sẻ với quý khách hàng những cụm từ và câu thông dụng bằng tiếng Anh khi nhập cảnh để giúp bạn trải qua trải nghiệm di chuyển một cách thuận lợi và tự tin hơn. Hãy cùng tham khảo danh sách dưới đây để chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi của bạn nhé!

Những câu nói tiếng Anh khi nhập cảnh
Câu tiếng anh khi nhập cảnh mà bạn nên biết

Những từ vựng mà bạn cần biết khi nhập cảnh

Khi chuẩn bị bước vào quá trình làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh cơ bản là rất quan trọng để có một chuyến đi suôn sẻ và thuận lợi hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ và cụm từ bạn cần biết khi thực hiện thủ tục nhập cảnh:

  • Arrival: Ga đến – Điểm đến, nơi bạn sẽ đặt chân đến.
  • Departure: Ga đi – Nơi khởi hành, điểm xuất phát của chuyến bay.
  • Gate number: Cửa đi hoặc cửa đến – Số cửa mà bạn cần đến để lên máy bay.
  • Passport: Hộ chiếu – Tài liệu quan trọng chứng minh danh tính của bạn.
  • Immigration officer: Nhân viên phụ trách nhập cảnh – Những người kiểm tra và cho phép bạn nhập cảnh vào quốc gia đích.
  • Customs officer: Nhân viên hải quan sân bay – Người kiểm tra hành lý và hàng hóa để đảm bảo tuân thủ các quy định nhập cảnh.
  • Security officer: Nhân viên an ninh sân bay – Người thực hiện kiểm tra an ninh trước khi bạn lên máy bay.
  • Money exchange counter: Quầy đổi tiền – Nơi bạn có thể đổi tiền tệ của mình sang loại tiền tệ của quốc gia mà bạn đến.
  • Seat number: Số ghế – Vị trí ngồi trên máy bay.
  • Economy class: Ghế phổ thông – Phân khúc ghế có giá cước thấp nhất trên máy bay.
  • Business class: Ghế thương gia – Phân khúc ghế có dịch vụ và không gian thoải mái hơn, thích hợp cho hành khách muốn trải nghiệm cao cấp hơn.
  • First class: Ghế hạng nhất – Phân khúc ghế cao cấp nhất, có dịch vụ tốt nhất trên máy bay.
  • Tax-free items: Mặt hàng miễn thuế – Các sản phẩm bạn có thể mua mà không cần phải trả thuế.
  • Carry-on/Hold luggage/Hold baggage: Hành lý xách tay/hành lý ký gửi – Đồ đạc bạn mang theo trên máy bay hoặc gửi trong buồng chứa hành lý.
  • Luggage: Hành lý – Bao gồm cả hành lý xách tay và hành lý ký gửi.
    Conveyor/carousel belt: Băng chuyền/băng chuyền hành lý – Nơi hành lý được trả lại cho hành khách sau khi hạ cánh.
  • Baggage claim: Nhận hành lý – Khu vực bạn nhận lại hành lý sau khi đi máy bay.
  • Terminal: Ga cuối – Phần của sân bay mà máy bay lên hoặc hạ cánh.
  • Landing: Hạ cánh – Quá trình máy bay đặt bánh xe xuống mặt đất.
  • Take off: Cất cánh – Quá trình máy bay cất bánh xe rời khỏi mặt đất.
  • Control/Security check: Kiểm tra an ninh – Quá trình kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay.
  • Passport control: Kiểm tra visa – Kiểm tra hộ chiếu và thị thực trước khi nhập cảnh.
  • Customs: Hải quan – Quá trình kiểm tra hành lý và hàng hoá theo quy định của quốc gia.
  • Lost and found: Phòng tìm hành lý thất lạc/tìm thấy – Nơi bạn có thể tìm lại đồ vật đã mất trong sân bay.
  • Airport information desk: Quầy thông tin trong sân bay – Nơi cung cấp thông tin và hỗ trợ cho hành khách tại sân bay.
  • Estimated time of Arrival: Thời điểm dự kiến sẽ đến – Thời gian dự kiến khi máy bay sẽ đến nơi.
  • Pilot: Cơ trưởng – Người lái máy bay chịu trách nhiệm chính trong quá trình bay.
  • Co-pilot: Cơ phó – Phụ trách hỗ trợ cùng cơ trưởng trong quá trình bay.
  • Flight attendant: Nhân viên hàng không trên máy bay – Những người cung cấp dịch vụ cho hành khách trên máy bay.
  • Trolley: Xe đẩy – Thiết bị giúp di chuyển hành lý trong sân bay.
  • Aisle: Lối đi – Lối đi giữa các hàng ghế trên máy bay.
  • Seat belt: Dây an toàn – Dây đeo an toàn trên ghế để bảo vệ hành khách khi có sự cố.
Xem thêm  Hướng dẫn thủ tục đổi ngoại tệ ở ngân hàng BIDV

Việc hiểu và sử dụng những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện các thủ tục tại sân bay và trong quá trình di chuyển.

Các câu tiếng Anh thông dụng khi nhập cảnh

Dưới đây là một số câu tiếng Anh thông dụng mà khi bạn nhập cảnh có thể gặp phải. Việc biết và sử dụng chúng sẽ giúp quá trình làm thủ tục nhập cảnh diễn ra thuận lợi hơn, tạo sự tự tin và hiểu biết trong giao tiếp:

  • Where is the international departure lobby?: Phòng xuất nhập cảnh ở đâu? – Hỏi về địa điểm của phòng xuất nhập cảnh quốc tế.
  • I’m a tourist. Here for sightseeing: Tôi là du khách, tôi đến để tham quan. – Miêu tả mục đích của việc nhập cảnh, là du lịch để tham quan.
  • I will stay for two weeks: Tôi sẽ ở lại trong hai tuần. – Thời gian bạn dự định lưu trú tại đất nước đang nhập cảnh.
  • Good morning, sir. Can I see your passport?: Chào buổi sáng, thưa ngài. Tôi có thể xin phép xem hộ chiếu của ngài không? – Xin phép xem hộ chiếu để kiểm tra thông tin cơ bản của du khách.
  • What is the purpose of your visit?: Mục đích của bạn ở chuyến đi này là gì? – Hỏi về mục tiêu hoặc hoạt động cụ thể bạn dự định thực hiện khi đến quốc gia đó.
  • Anything to declare?: Bạn có gì cần phải khai báo không? – Hỏi về việc khai báo hàng hóa hoặc vật phẩm đặc biệt nào khi nhập cảnh.
  • Welcome to England/America: Chào mừng đến với nước Anh hoặc Mỹ. – Chào mừng du khách khi họ đến quốc gia đó.
  • Do you have your customs declaration form?: Bạn có tờ khai báo thuế quan không? – Hỏi về việc có sẵn tờ khai báo thuế quan khi cần.
  • Do you have any valuables or alcohol to declare?: Bạn có mang theo đồ đạc giá trị cao hay rượu bia gì cần phải khai báo không? – Hỏi về việc khai báo các đồ vật quan trọng hoặc rượu bia khi nhập cảnh.
  • May I see your papers?: Tôi có thể xin phép xem giấy tờ của bạn không? – Yêu cầu xem giấy tờ như visa, thị thực…
  • Please state your full name, age and nationality: Làm ơn hãy đọc rõ họ tên, tuổi và quốc tịch. – Yêu cầu thông tin cá nhân cần thiết.
  • How long will you stay?: Bạn sẽ ở đây bao lâu? – Hỏi về thời gian dự kiến lưu trú.
  • You may leave now and enjoy your stay: Bạn có thể đi tiếp và chúc bạn có chuyến đi vui vẻ! – Cho phép du khách đi tiếp và chúc họ có một kỳ nghỉ thú vị.
  • Passengers are reminded not to leave luggage unattended: Hành khách lưu ý là không để hành lý mà không có người trông coi. – Cảnh báo về việc không để hành lý không được giám sát trong thời gian dài.
Xem thêm  Mcredit có phải tín dụng đen không?

Hiểu và sử dụng những câu này sẽ giúp bạn tương tác một cách tự tin và chính xác trong quá trình nhập cảnh và làm thủ tục tại sân bay.

Những câu tiếng Anh khi nhập cảnh

Nội dung trong tờ khai mà bạn cần biết

Đối với việc chuẩn bị thủ tục nhập cảnh, việc hiểu rõ về tờ khai xuất nhập cảnh là vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là yếu tố quyết định cho việc bạn được phép nhập cảnh hay không. Đây là một số thông tin chi tiết mà bạn cần nắm vững khi điền tờ khai xuất nhập cảnh:

  • Full name as it appears in passport/travel document (Block letter): Hãy chắc chắn điền đúng họ tên chính xác như trên hộ chiếu hoặc tài liệu du lịch của bạn. Việc viết hoa toàn bộ và không đảo thứ tự họ tên là rất quan trọng để tránh những sự nhầm lẫn không cần thiết.
  • Sex: Đánh dấu vào Female nếu bạn là nữ giới hoặc Male nếu là nam giới. Đây là thông tin cơ bản về giới tính của bạn.
  • Passport number: Nhập chính xác số hộ chiếu, điều này giúp nhân viên nhập cảnh xác minh thông tin cá nhân của bạn.
  • City: Thành phố bạn cư trú – chỉ cần điền thông tin nơi bạn thường ở hoặc có thể lưu trú khi đến đất nước đích.
  • State: Không cần điền nếu không có thông tin cụ thể.
  • Country: Điền tên quốc gia của bạn, trong trường hợp này là Việt Nam – nơi bạn có quốc tịch.
  • Flight No/Vehicle No/Vessel Name: Số hiệu chuyến bay hoặc thông tin về phương tiện vận chuyển bạn đã sử dụng để đến đích.
  • Postal Code: Mã bưu điện của khu vực bạn sẽ lưu trú, thông thường là của khách sạn hoặc nơi bạn đặt phòng.
  • Contact number: Số điện thoại liên hệ – thông tin liên lạc cần thiết, có thể là số điện thoại của khách sạn hoặc cách liên lạc khẩn cấp.
  • Country of birth: Đất nước bạn sinh ra – Việt Nam trong trường hợp này.
  • Date of Birth: Nhập đầy đủ ngày tháng năm sinh của bạn để xác định độ tuổi của bạn khi nhập cảnh.
  • Length of Stay: Số ngày bạn dự định lưu trú ở quốc gia nhập cảnh. Việc nhập thông tin này giúp cho việc quản lý và kiểm soát lưu trú của du khách.
  • Nationality: Quốc tịch của bạn – thông tin về quốc gia bạn đại diện.
  • Signature: Ký tên – chỉ cần ký tên của bạn mà không cần ghi rõ họ tên dưới chữ ký.
  • Identify Card Number (for Malaysian Only): Bỏ qua nếu bạn không phải là công dân Malaysia.

Việc nhập đầy đủ và chính xác các thông tin này trong tờ khai xuất nhập cảnh giúp bạn tránh được những rắc rối không cần thiết trong quá trình nhập cảnh và lưu trú tại đất nước đích.

Xem thêm  Song tịch là gì? Việt Nam có cho song tịch không?

Một số câu hỏi giao tiếp tại quầy nhập cảnh

Trong quá trình nhập cảnh, việc tương tác với nhân viên quầy hải quan là bước quan trọng cuối cùng trước khi bạn bước chân vào một quốc gia. Tại quầy hải quan, nhân viên sẽ yêu cầu bạn đặt hành lý lên băng truyền để kiểm tra một lần nữa trước khi cho phép bạn nhập cảnh vào đất nước của họ. Dưới đây là những câu hỏi thông thường mà các nhân viên quầy hải quan thường đặt ra bằng tiếng Anh khi đón tiếp du khách:

  • Hải quan: Hi! Anything to declare? – Chào anh, anh có gì cần khai báo không?
  • Bạn: Excuse me? I don’t understand. – Xin lỗi, tôi chưa hiểu ý anh?
  • Hải quan: Do you have any valuables or alcohol to declare? – Anh có mang theo đồ đạc giá trị cao hay rượu bia gì cần khai báo không?
  • Bạn: No, nothing at all. – Không, tôi không mang những món đồ nào như vậy.
  • Hải quan: Ok, you can go ahead. – Được rồi, anh có thể đi tiếp.

Ngoài những câu hỏi thông thường này, quy định và yêu cầu tại cửa khẩu nhập cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia. Hành khách nên tìm hiểu kỹ về các quy định cụ thể của quốc gia mình sẽ đến trước khi khởi hành để tránh những rắc rối không cần thiết trong quá trình nhập cảnh. Hiểu rõ những quy định này sẽ giúp bạn di chuyển một cách thuận lợi và tránh gặp phải những bất tiện không đáng có khi đến một đất nước mới.

giao tiếp tại quầy nhập cảnh

Thủ tục xuất nhập cảnh bằng tiếng anh

Đây là một đoạn hội thoại bằng tiếng Anh về thủ tục xuất nhập cảnh để bạn tham khảo:

  • Hải quan: Hello, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Bạn: I want to apply for entry. What do I need to do? (Tôi muốn xin nhập cảnh. Tôi cần phải làm gì?)
  • Hải quan: Can you lend me your passport? (Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?)
  • Bạn: Here’s yours. (Đây của ngài đây.)
  • Hải quan: How long are you going to stay in England? What is the purpose of this trip? (Bạn dự định ở lại Anh bao lâu? Mục đích của chuyến đi là gì?)
  • Bạn: I plan to go for 10 days. I look forward to visiting relatives and traveling in the UK. (Tôi dự định ở trong vòng 10 ngày. Tôi mong muốn thăm người thân và du lịch ở Anh.)
  • Hải quan: Great, I know you fill out this entry and exit declaration form. Then we will complete the immigration procedure registration for you. (Tuyệt vời, tôi biết bạn cần phải điền vào mẫu khai báo nhập cảnh và xuất cảnh này. Sau đó chúng tôi sẽ hoàn tất thủ tục nhập cảnh cho bạn.)
  • Bạn: Okay. I have already filled it out. (Được, tôi đã điền rồi.)
  • Hải quan: Okay. (Được.)

Đây là một tương tác thông thường giữa một người đi du lịch và nhân viên nhập cảnh, bao gồm việc hỏi về thời gian dự kiến ở lại và mục đích của chuyến đi, yêu cầu điền mẫu đơn cần thiết để hoàn tất thủ tục nhập cảnh.

0973.770.271